THÔNG TIN ĐẦU TƯ > CHI PHÍ ĐẦU TƯ

STT

KCN

TÌNH TRẠNG

GIÁ  (12/2022)

PHÍ QL HẠ TẦNG (GIÁ/M2)

GIÁ NƯỚC (/M3)

PHÍ XỬ LÝ NƯỚC THẢI (/M3)

GHI CHÚ

GIÁ ĐẤT

NHÀ XƯỞNG (GIÁ/M2/THÁNG)

1

KCN Tân Đức

Còn

185 USD/m2/37 năm

2,6 USD ~59.000 VNĐ

0,43 USD/m2/năm
~10.018 VNĐ/năm

0,6 USD/m3 ~14.000 VNĐ/m3

0,31 USD ~7.200 VNĐ/m3

 

2

KCN Anh Hồng-Đức Hoà III

Còn

130-160 USD/m2

3 USD
~70.000 VNĐ

0,52 USD/m2/năm
~11.155 VNĐ/năm

0,52 USD/m3 ~12.000 VNĐ/m3

0,51 USD ~11.650 VNĐ/m3

diện tích lớn nhất 3,2ha

3

KCN Phú An Thạnh

Còn

185 ~ 198 USD/m2

3,9-4,5 USD ~89.400 -103.000 VNĐ

0,69 USD/m2/năm
~16.380 VNĐ/năm

0,56 USD ~13.210 VNĐ/m3

0,48 USD ~11.300 VNĐ/m3

 

4

KCN Đức Hoà III - Tập Đoàn Tân Á Đại Thành (Trước đây là KCN ĐH3- Đức Lợi)

Còn

135-140
USD/m2

3,5 USD ~80.100 VNĐ

0,1 USD/m2/năm
~2.230VNĐ/m2/tháng

0,48 USD/m3 ~11.000 USD/m3

0,5 USD ~11.455 VNĐ/m3

 

5

KCN Vĩnh Lộc 2

Còn

270 - 290 USD/m2

3,5 USD ~80.100 VNĐ

0,4 USD/m2/năm
~9.596 VNĐ/m2/năm

15.881 VNĐ/m3

0,3 USD/m3 ~8.396 VNĐ/m3

 

6

KCN Thuận Đạo mở rộng

Còn

200 - 250 USD/m2

4,5 USD ~103.100 VNĐ

0,04 USD/m2/tháng

0,6 USD ~13.500 VNĐ/m3

0,4 USD/m3 ~ 9.250 VNĐ/m3

 

7

KCN Xuyên Á

Còn

150-160 USD/m2

 

0,35 USD/m2/tháng  ~8.019 VNĐ/m2/năm

0,576 USD/m3
~13.200 VNĐ/m3

0,524 USD/m3 ~12.000 VNĐ/m3

 

8

KCN Cầu Cảng Phước Đông

Còn

162-178 USD/m2

2,7-3,5 USD ~62.575 - 80.100 VNĐ

0,42 USD/m2/năm ~97.340 VNĐ/m2/năm

0,52 USD/m3
~12.000 VNĐ/m3

0,35 USD/m3 ~8.111 VNĐ/m3

 

9

Long Hậu 3

Còn

từ 200 - 265 USD

Từ 5 USD ~115.881 VNĐ

0,468 USD/m2/năm ~10.783 VNĐ/m2/năm

0,391 USD/m3
~9.020 VNĐ/m3

0,31 USD/m3 ~7150 VNĐ/m3

 

10

KCN DNN-Tân Phú

Còn

75-107 USD

3-3,5 USD ~69,000 - 80.100 VNĐ

0,42 USD/m2/năm
~9.600 VNĐ/m2/năm

0,43 USD/m3
~11.000 VNĐ/m3

0,31 USD/m3 ~7200VNĐ/m3

 

11

KCN Thị Trấn Thủ Thừa

Còn

100-120 USD/m2

 

0,5 USD/m2/năm
 ~11.588 VNĐ/m2/năm

0,43 USD/m3
~10.000 VNĐ/m3

0,42 USD/m3 ~9.734 VNĐ

 

12

KCN Việt Phát

Còn

120 USD/m2

 

0,48 USD ~11.100 VNĐ/m2/năm

0,54 USD/m3
 ~12,571 VNĐ/m3

0,524 USD/m3 ~12.000 VNĐ/m3

 

13

KCN Nam Thuận

Còn

150 USD/m2

 

0,48 USD/m2/năm ~11.100 VNĐ/m2/năm

0,54 USD/m3
~12,571 VNĐ/m3

0,524 USD/m3 ~12.000 VNĐ/m3

 

14

KCN Đức Hoà 1

Vướng GPMB

150-160 USD/m2

 

700 VNĐ/m2/tháng

14.000 VNĐ/m3

6.400 VNĐ/m3

 

15

Hoà Bình

CÒN 10ha

155 -165 USD/m2

 

900 VNĐ/m2/tháng

theo biểu giá nước cấp của Cấp nước Long An

7.330VNĐ/m3

 

16

Đông Nam Á

Vướng GPMB

250 ~ 300 USD/m2

4,5 USD ~103.000 VNĐ

1,04 USD ~ 24.000 VNĐ

0,71 USD/m3 ~ 16.500 VNĐ/m3

0,41 USD/m3
~ 9.500 VNĐ/m3

 

17

KCN Phúc Long

Hết đất

250-300 USD/m2

2 USD/m2/tháng
- 3,5 USD/m2/tháng

10.580 VNĐ/m2/năm ~ 0,46 USD/m2/năm

13.095 VNĐ//m3
~ 0,56 USD/m3

10.580 VNĐ/m3
~0.46 USD/m3

Nhà đầu tư báo cáo

18

KCN Tân Kim mở rộng

Hết đất

74 - 100 USD/m2

2,18 USD
~50.000 VNĐ

0,39 USD ~ 9.000 VNĐ

0,45 USD ~10.280 VNĐ

0,35 USD/m3 ~8.000 VNĐ/m3

 

19

KCN Thái Hoà-Đức Hoà III

Hết đất

   

1.050 VND/m2/tháng

12.705 VND/m3

7.800 VND/m3

 
 

KCN SLICO-Đức Hoà III

Còn

163 USD/m2

         

20

KCN Việt Hoá - Đức Hoà III

Hết đất

   

873,6VNĐ/m3/tháng

11.524VNĐ/m3

8.736 VNĐ/m3

 

21

KCN Hựu Thạnh

 

140 - 155 USD/m2

 

15.333 VNĐ/m2/năm
~0.65 USD/m2/năm

theo biểu giá nước cấp của Cấp nước Long An

Đang xây dựng NM XLNT

 

22

KCN Tân Đô

Hết đất

   

697 VNĐ/m2/tháng

15.000VNĐ/m3

7.300VNĐ/m3

 

23

KCN Hải Sơn

Hết đất

160 - 180 USD/m2

 

0.04 USD/m2/tháng

 

13.200 VNĐ/m3

 

24

KCN Long Hậu

Hết đất

 

Từ 5 USD

998VNĐ/m2/tháng~ 0,042 USD/m2/tháng

0,381 USD/m3 ~9.020 VNĐ/m3

0,31 USD/m3 ~7.150 VNĐ/m3

 

25

KCN Long Hậu mở rộng

Hết đất

 

Từ 5 USD

998VNĐ/m2/tháng~ 0,042 USD/m2/tháng

0,381 USD/m3 ~9.020 VNĐ/m3

0,31 USD ~7.150 VNĐ

 

26

KCN Tân Kim

Hết đất

 

66.000VNĐ/m2/tháng
~92.000VNĐ/m2/tháng

10.000VNĐ/năm

13.500 VNĐ/m3

9.000 VNĐ/m3

 

27

KCN Cầu Tràm

Hết đất

           

28

KCN Nhựt Chánh

Hết đất

160-200 USD/m2

 

800 VNĐ/m2/tháng

13.095 VNĐ//m3
~ 0,56 USD/m3

8.000VNĐ/m3

 

29

KCN Trần Anh Tân Phú

 

2.695.000 VNĐ/m2 ~ 110 USD/m2

61.250VNĐ/m2/tháng
~2,5 USD/m2/tháng

10.254 VNĐ/m2/năm ~ 0,44 USD/m2/năm

10.046 VNĐ/m3
~ 0,43 USD/m3

10.454 USD/m3
~ 0.45 USD/m3

 

30

KCN Hồng Đạt

 

2.695.000 VNĐ/m2 ~ 110 USD/m2

61.250VNĐ/m2/tháng
~2,5 USD/m2/tháng

9.273 VNĐ/m2/năm ~ 0,4 USD/m2/năm

13.364 VNĐ/m3
 ~ 0.6 USD/m3

7.273 VNĐ/m3
 ~ 0.3 USD/m3

 

31

KCN Thịnh Phát

Hết đất

   

0,03USD/m2/tháng

13.750VNĐ/m3

0.3USD/m3

 

32

Nam Thuận

Còn đất

4.338.000 VNĐ/m2
~ 188 USD/m2